Brabender ViscoQuick là máy đo độ nhớt mô-men xoắn kỹ thuật số nhỏ gọn và đáng tin cậy, nhanh hơn 25% so với các thiết bị tương đương. Máy tính tích hợp, màn hình cảm ứng và hệ thống điều khiển nhiệt độ (Peltier) giúp tối ưu hóa không gian và chi phí. Tốc độ gia nhiệt và làm mát +20 °C / -15 °C mỗi phút đảm bảo thời gian đo ngắn (ví dụ: hồ hóa tinh bột dưới 10 phút). Phần mềm MetaBridge cho phép truy cập và xuất dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào. ViscoQuick cho phép định lượng chất theo thời gian thực và xác định lưu biến nhanh chóng ở nhiệt độ dưới 20 °C. Cơ sở dữ liệu toàn diện của thiết bị hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau và mang đến trải nghiệm tự động, thân thiện với người dùng
.
CÁC ƯU ĐIỂM CHÍNH
Tốc độ và năng suất: Kết quả nhanh hơn, tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian thử nghiệm.
Chế độ nhiệt chính xác: Phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng ngay ở nhiệt độ thực tế.
Theo dõi dữ liệu linh hoạt: MetaBridge hỗ trợ quản lý dữ liệu chặt chẽ và hợp tác dễ dàng.
Kiểm soát quy trình: Hỗ trợ quản lý phối chất thời gian thực giúp giảm sai sót và tối ưu công thức.
Tăng 25 % tốc độ đo so với các thiết bị tương đương, giúp giảm thời gian kiểm tra chất lượng đáng kể
Thiết kế tích hợp: máy bao gồm PC tích hợp, màn hình cảm ứng và hệ thống điều khiển nhiệt độ Peltier, tối ưu không gian và chi phí
Tốc độ gia nhiệt và làm lạnh nhanh: +20 °C/phút và –15 °C/phút, cho phép quá trình làm gelatin tinh bột kết thúc trong < 10 phút
Phần mềm MetaBridge: giao diện trình duyệt giúp truy cập dữ liệu đo từ mọi thiết bị và vị trí, hỗ trợ xuất dữ liệu tới LIMS, ERP hoặc gửi email
Tiếp nhận phối chất thời gian thực: bạn có thể thêm chất phụ gia trong quá trình đo để hiểu rõ ảnh hưởng ngay lập tức
Làm lạnh đến dưới 20 °C: vượt trội hơn thiết bị truyền thống chỉ có thể làm đến 50 °C, giúp mô phỏng nhiệt độ tiêu thụ hoặc chế biến thực tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Góc đo | Mô-men xoắn qua độ nhớt từ 30 cP/mPa·s đến 50.000 cP/mPas |
| Tốc độ quay | 0 – 500 vòng/phút |
| Phạm vi nhiệt độ | 10 °C – 110 °C |
| Tốc độ gia nhiệt | Tối đa 20,0 °C/phút |
| Tốc độ làm lạnh | Tối đa 15,0 °C/phút |
| Lượng mẫu | 5 – 15 g |
| Dung tích nước cất | 100 – 115 mL |
| Màn hình cảm ứng | 10,4″ (1024 × 768 px), cố định |
| Kích thước (RxCxD) | 430 mm × 640 mm × 350 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 36 kg |
English










Đánh giá
There are no reviews yet.