SmartChem® 200 Wet Chemistry Analyzer
Phân tích đa tham số 200 mẫu mỗi giờ
Hệ thống AMS Alliance SmartChem® 200 Discrete Analyzer là thiết bị đọc trực tiếp hóa chất ướt hoàn toàn tự động, là nền tảng để phân tích trắc quang và điện hóa. Nó cung cấp công suất lên tới 200 xét nghiệm mỗi giờ với các mô-đun chuẩn bị mẫu phân tích pH/Độ dẫn điện/ORP và Nitrat tùy chọn.
SmartChem 200 được trang bị 5 giá đỡ riêng biệt phổ quát để nạp mẫu, chất kiểm soát và chất hiệu chuẩn, cho phép nạp tối đa 126 vị trí và 16 loại thuốc thử khác nhau.
Thiết bị được cung cấp một bộ gồm 12 bộ lọc bước sóng, từ 340 – 880 nm, cho phép 9 bộ lọc được gắn đồng thời trên bảng. Điều này cho phép đo quang phổ nhìn thấy được. Phân tích trắc quang có thể được kết hợp với thử nghiệm pH/Độ dẫn điện/ORP thông qua mô-đun tích hợp.
Ngoài ra, SmartChem® 200 có thể được trang bị hệ thống làm mát thuốc thử và mô-đun khử Nitrate Cd chuẩn bị có khả năng tái sinh độc đáo tích hợp trên bo mạch và đầu đọc mã vạch để nạp mẫu.
ỨNG DỤNG
SmartChem® 200 được sử dụng rộng rãi để tự động hóa thử nghiệm hóa ướt chạy thủ công trong các phòng thí nghiệm môi trường, công nghiệp và nghiên cứu, bao gồm thử nghiệm kiểm soát chất lượng và quy định.
Các ứng dụng của nó bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
- Nước và môi trường
- Đất, cây trồng và phân bón
- Thức ăn và thức ăn
- Đồ uống, rượu và bia
- Hóa chất
- Và nhiều ứng dụng khác
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Smart Chem 200 là một thiết bị đo quang sử dụng thuốc thử đáp ứng phân tích được hầu hết các chỉ tiêu và ứng dụng cho các phòng thí nghiệm của bạn. Xem chi tiết danh mục các chỉ tiêu ứng dụng bằng cách truy cập trang chủ của hãng click tại đây
Một số chỉ ứng dụng và chỉ tiêu thông dụng:
Drinking Water
Alkalinity (BPB) Fluoride pH (ISE Module)
Alkalinity (Methyl Orange) Formaldehyde Phenol Index
Aluminium Hardness Phosphate
Ammonia Iron ORP (ISE Module)
Boron Magnesium Silicate
Bromide Manganese Sulfide
Chloride MBAS Sulphates
Chromium VI Nitrates (Cadmium coil) Total Nitorgen
Color Index Nitrates (Hydrazine) Total Phosphorous
Conductivity (ISE Module) Nitrates (Vanadium)
Wastewater
Aldehyde Formaldehyde Phenol Index
Alkalinity (BPB) Formic Acid Phosphate
Alkalinity (Methyl Orange) Free Chlorine Polyacrylamide
Aluminium Hardness Potassium
Ammonia Hydrazine ORP (ISE Module)
Boron Iron Silicates
Bromide Magnesium Sodium
Calcium Manganese Sulfide
Chloride MBAS Sulphates
Chromium VI Molybdenum TKN
Color Index Nitrates (Cadmium coil) TN
Conductivity (ISE Module) Nitrates (Hydrazine) TP
Copper Nitrates (Vanadium) Urea
Cyanide Nitrite Z
Beer
Acetic Acid D-Lactic Acid Potassium
Alpha Amino Nitrogen Flavonoide Reducing Sugars
Bitterness L-Lactic Acid Total SO2
Calcium Magnesium Sodium
Chloride Phosphate Sulfate
Color Polyphenol
….
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Dimensions Height x Width x Length: 42 x 65 x 100 cm (16.5 x 25.6 x 39.4 in.)
Weight 65 Kg
Power 300 Watts
Assay Type End Point, Kinetic, Differential, Bi Chromatic Assays, Electrochemical Testing (Optional), Fully Programmable
On-Board Reagents 2 Racks Provided to Contain Up to 16 Reagents as Follows:
1 Rack for 10 Reagent Positions
1 Rack for 6 Reagent Positions and 10 Stock Standards
2 Dedicated Positions for Diluents and Other (Spike Solutions, QC Samples, etc.)
Sample Loading 5 Racks for Continuous Loading of Samples (126 Positions)
Throughput Up to 200 Tests/Hour
Reading System Direct Photometry & Electrochemical (Optional)
Photometer: Multi-Wavelength optics, Double Beam
Wavelength: 12 Wavelengths Available with 9 on Board
Source: Halogen Lamp 6V/10W
Optical Path: 10 mm
Linear Range: 0.001 – 2.500 Abs
Resolution: 0.0001 Abs
admin –
High quality